0866.563.556 0866.563.556 LinkFacebook Zalo
Máy cắt Laser CNC SR-FIBER-2000W

Hình ảnh thực tế

Máy cắt Laser CNC SR-FIBER-2000W

Hình ảnh thực tế

Máy cắt Laser CNC SR-FIBER-2000W

Hình ảnh sản phẩm

Máy cắt Laser CNC SR-FIBER-2000W

Thông số kỹ thuật

MODELCNC LASER SR-FIBER-2000W
Thông số kỹ thuậtChi tiết
Nguồn cắt2000w
Khổ cắt hiệu dụng (mm)1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm)100
Hành trình XYZ

- X axis(mm) 1500

- Y axis (mm) 3000

- Z axis (mm)  120

Độ dày cắt tấmPhụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị

±0.02 mm

Độ chính xác lặp lại

±0.02 mm

Tốc độ cắt lớn nhất 40m/min
Trọng lượng (T)3
Nhiệt độ

-5℃-50℃

Độ ẩm30%-75% 
Xung quanh chỗ đặt máyThoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động380V±5%
Tần số60Hz

Máy cắt Laser CNC SR-FIBER-2000W

Liên hệ

Tính năng vượt trội

Máy cắt kim loại LASER SR-FIBER-2000W .Khổ làm việc rộng 1,5m, dài 3m. Công suất nguồn cắt 2000w.

Bộ điều khiển chuyên dụng, đầy đủ tính năng cho máy cắt Laser, vận hành đơn giản, ngôn ngữ quốc tế (English), quá trình cắt có thể được lưu lại và sử dụng trực tiếp. 

Bộ Remote điều khiển từ xa giúp cho quá trình vận hành dễ dàng hơn

Thông số kỹ thuật

MODELCNC LASER SR-FIBER-2000W
Thông số kỹ thuậtChi tiết
Nguồn cắt2000w
Khổ cắt hiệu dụng (mm)1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm)100
Hành trình XYZ

- X axis(mm) 1500

- Y axis (mm) 3000

- Z axis (mm)  120

Độ dày cắt tấmPhụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị

±0.02 mm

Độ chính xác lặp lại

±0.02 mm

Tốc độ cắt lớn nhất 40m/min
Trọng lượng (T)3
Nhiệt độ

-5℃-50℃

Độ ẩm30%-75% 
Xung quanh chỗ đặt máyThoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động380V±5%
Tần số60Hz

Mô tả sản phẩm

-  Máy cắt kim loại LASER SR-FIBER-2000W .Khổ làm việc rộng 1,5m, dài 3m. Công suất nguồn cắt 2000w. Đầu cắt laser của hãng Raytools – Thụy sĩ. Bộ điều khiển chuyên dụng, đầy đủ tính năng cho máy cắt Laser, vận hành đơn giản, ngôn ngữ quốc tế (English), quá trình cắt có thể được lưu lại và sử dụng trực tiếp. Bộ Remote điều khiển từ xa giúp cho quá trình vận hành dễ dàng hơn.

-  Máy cắt CNC larser được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng tiêu chuẩn Quốc tế. Hệ thống thanh răng, bánh răng đạt tiêu chuẩn châu Âu (Germany), cùng với hộp số giảm tốc và động cơ Servo giúp cho máy đạt được độ chính xác cao, tốc độ đáp ứng rất nhanh (90m/phút, gia tốc 0.8). 
- Bảo hành: 24 tháng.

-  Động cơ và bộ điều khiển: Mô-men lớn, độ ổn định cao, tốc độ phản hồi nhanh. Hộp giảm tốc Faston giúp tăng cường mô-men chuyển động, độ chính xác cao thương hiệu nổi tiếng của Đài Loan​.

-  Bộ giải nhiệt nước là loại điều khiển nhiệt độ kép, model mới nhất dùng cho máy Laser.Hệ thống điều khiển sử dụng vi điều khiển tích hợp, CPU điều khiển tự động hoàn toàn. Giao diện và cài đặt đơn giản, dễ dàng kiểm soát hệ thống .

- Khóa tủ điện, bơm dầu tự động. Cài đặt thời gian tự động bơm, đảm bảo hệ thống chuyển động luôn được bôi trơn đầy đủ một cách tự động.  Khay để bàn phím Bộ lọc nhiễu.

- Hệ thống CNC hoạt động đơn giản và dễ dàng, yêu cầu thấp đối với người vận hành. 

- Bộ điều khiển chiều cao tự động, tích hợp với phần mềm. Chiều cao của đầu cắt laser sẽ được điều chỉnh tự động trong quá trình cắt, đảm bảo tấm vật liệu luôn nằm trong phạm vi cắt của đầu laser, do đó chất lượng cắt được đảm bảo. Bộ điều khiển chiều cao mỏ cắt áp dụng nguyên lý điều khiển vòng kín kép, do đó có thể cắt được những tấm thép có độ cong vênh mà vẫn đảm bảo chất lượng cắt ổn định và đáng tin cậy.

- Hiệu suất chuyển đổi quang điện có thể đạt 30%, gấp đôi so với CO2. Tiêu thụ điện năng ít hơn, CO2 là 20% ~ 30%. 

 

500w parameter - Nguồn 500w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ ( m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
110~12N2
21.8~2N2
30.7~0.9N2
   
carbon steel / Thép thường22.5~3O2
32~2.5O2
41.3~1.5O2
51~1.2O2
60.8~1O2

750w parameter - Nguồn 750w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ(m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
114~16N2
24.5~5N2
31.3~1.6N2
40.6~0.7N2
   
    
carbon steel / Thép thường23~4O2
32.2~2.5O2
41.8~2.1O2
51.2~1.7O2
61.1~1.2O2
80.7~0.8O2
   

1000W Parameter - Nguồn 1000w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ(m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
120~25N2
26~6.5N2
32.5~3N2
40.7~0.8N2
   
   
carbon steel / Thép thường26~7O2
32.5~3O2
41.8~2.2O2
51.5~1.8O2
61.1~1.4O2
80.9~1.1O2
100.7~0.9O2
120.6~0.7O2

1500w parameter - Nguồn 1500w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ (m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
128~30N2
27~8N2
33~4N2
41.5~1.8N2
50.9~1.1N2
60.7~0.8N2
   
carbon steel / Thép thường28~8.5O2
33~3.5O2
42.5~3O2
51.8~2.4O2
61.6~1.8O2
81.1~1.3O2
100.9~1O2
120.8~0.85O2
140.7~0.75O2
160.6~0.7O2

2000w parameter - nguồn 2000w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ (m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
128~32N2
210~12N2
36~6.5N2
43.5~4N2
51.6~2N2
61.2~1.5N2
80.7~0.8N2
100.5~0.6N2
   
carbon steel / Thép thường29~10O2
33~4.2O2
42.8~3.6O2
52.5~2.9O2
62.1~2.5O2
81.4~1.6O2
101~1.4O2
120.8~1O2
140.6~0.75O2
160.6~0.65O2
180.5~0.6O2
200.5~0.6O2

3000w parameter - Nguồn 3000w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ (m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
135~45N2
210~15N2
36~8N2
43~4N2
51.8~2N2
61.3~1.5N2
80.8~1N2
100.7~0.8N2
120.3~0.4N2
   
carbon steel / Thép thường29~10O2
33.5~4.5O2
43.0~3.6O2
52.8~3.1O2
62.5~2.8O2
81.6~1.9O2
101.5~1.8O2
121.1~1.4O2
140.7~0.8O2
160.6~0.7O2
180.55~0.6O2
200.6~0.7O2
220.55~0.65O2

4000w parameter - Nguồn 4000w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ (m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
130~40N2
210~15N2
36~9N2
43.5~5N2
52.5~3.5N2
61.5~2.5N2
81.2~1.5N2
100.7~1.2N2
120.4~0.6N2
carbon steel / Thép thường29~10O2
33.5~4.5O2
43.0~3.6O2
52.8~3.1O2
62.5~2.8O2
81.9~2.3O2
101.8~2.1O2
121.1~1.4O2
140.7~0.8O2
160.6~0.7O2
180.5~0.6O2
200.6~0.7O2
220.55~0.65O2

6000w parameter - Nguồn 6000w

Material / Vật liệuThickness / Độ dày(mm)speed / Tốc độ (m/min)Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
150~65N2
225~35N2
317~20N2
410~13N2
58~10N2
65.5~7N2
83.5~4.5N2
101.8~2.5N2
121.2~1.5N2
140.7~0.8N2
160.6~0.7N2
carbon steel / Thép thường29~10O2
34~5O2
43.0~4.2O2
52.8~3.2O2
62.6~3O2
81.9~2.3O2
101.8~2.1O2
121.1~1.4O2
140.85~0.95O2
160.7~0.85O2
180.7~0.75O2
200.6~0.7O2
220.55~0.65O3

Hình ảnh chuyển giao tại trụ sở khách hàng

Đánh giá(1 đánh giá)

Chọn đánh giá của bạn

0 Bình luận

Thông số kỹ thuật

MODELCNC LASER SR-FIBER-2000W
Thông số kỹ thuậtChi tiết
Nguồn cắt2000w
Khổ cắt hiệu dụng (mm)1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm)100
Hành trình XYZ

- X axis(mm) 1500

- Y axis (mm) 3000

- Z axis (mm)  120

Độ dày cắt tấmPhụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị

±0.02 mm

Độ chính xác lặp lại

±0.02 mm

Tốc độ cắt lớn nhất 40m/min
Trọng lượng (T)3
Nhiệt độ

-5℃-50℃

Độ ẩm30%-75% 
Xung quanh chỗ đặt máyThoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động380V±5%
Tần số60Hz

Chứng nhận danh hiệu

Giấy chứng nhận 5
Giấy chứng nhận 4
Giấy chứng nhận 3
Giấy chứng nhận 2
Giấy chứng nhận 1

Sản phẩm cùng danh mục

Dây chuyền sản xuất

Máy cắt Laser CNC SR-FIBER-2000W