0866.563.556 0866.563.556 LinkFacebook Zalo
Máy cắt sắt bằng tia LASER SR-FIBER1530-750W

Hình ảnh thực tế

Máy cắt sắt bằng tia LASER SR-FIBER1530-750W

Hình ảnh sản phẩm

Máy cắt sắt bằng tia LASER SR-FIBER1530-750W 3D

Hình ảnh 3D

Thông số kỹ thuật

MODEL CNC LASER SR-FIBER1530-750W
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm) 100
Hành trình XYZ

- X axis(mm) 1500

- Y axis (mm) 3000

- Z axis (mm)  120

Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị

- X axis (mm/m) ±0.03

- Y axis (mm/m) ±0.03

- Z axis (mm/m) ±0.01

Độ chính xác lặp lại

-  X axis (mm) ±0.03

- Y axis (mm) ±0.03

     - Z axis (mm/m) ±0.005

Tốc độ không tải lớn nhất

- X axis (m/min) 90

- Y axis (m/min) 90

- Z axis (m/min) 20

Gia tốc (G) 0.8
Tốc độ cắt lớn nhất (m/min) 80
Trọng lượng (T) 4.35
Nhiệt độ

-5℃-50℃

Độ ẩm 90% (không ngưng tụ)
Xung quanh chỗ đặt máy Thoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động 380V±5%
Tần số 50Hz
Công suất 7.5Kw

Máy cắt sắt bằng tia LASER SR-FIBER1530-750W

Bảo hành: 24 tháng

Liên hệ

Tính năng vượt trội

Máy cắt LASER SR-FIBER1530 nguồn cắt 750W

Khổ làm việc rộng 1,5m, dài 3m

Đầu cắt laser của hãng Raytools – Thụy sĩ

 

Thông số kỹ thuật

MODEL CNC LASER SR-FIBER1530-750W
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm) 100
Hành trình XYZ

- X axis(mm) 1500

- Y axis (mm) 3000

- Z axis (mm)  120

Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị

- X axis (mm/m) ±0.03

- Y axis (mm/m) ±0.03

- Z axis (mm/m) ±0.01

Độ chính xác lặp lại

-  X axis (mm) ±0.03

- Y axis (mm) ±0.03

     - Z axis (mm/m) ±0.005

Tốc độ không tải lớn nhất

- X axis (m/min) 90

- Y axis (m/min) 90

- Z axis (m/min) 20

Gia tốc (G) 0.8
Tốc độ cắt lớn nhất (m/min) 80
Trọng lượng (T) 4.35
Nhiệt độ

-5℃-50℃

Độ ẩm 90% (không ngưng tụ)
Xung quanh chỗ đặt máy Thoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động 380V±5%
Tần số 50Hz
Công suất 7.5Kw

Mô tả sản phẩm

 

-  Máy cắt kim loại LASER SR-FIBER1530. Khổ làm việc rộng 1,5m, dài 3m. Công suất nguồn cắt 750w. Đầu cắt laser của hãng Raytools – Thụy sĩ. Đầu cắt laser có thể điều chỉnh một cách dễ dàng, cùng với bộ cảm biến độ cao giúp nâng cao hiệu quả cắt, đảm bảo chất lượng cắt tốt nhất. Máy được sử dụng để cắt kim loại màu, hợp kim nhôm, đồng và các vật liệu khác. Bộ điều khiển chuyên dụng, đầy đủ tính năng cho máy cắt Laser, vận hành đơn giản, ngôn ngữ quốc tế (English), quá trình cắt có thể được lưu lại và sử dụng trực tiếp. Bộ Remote điều khiển từ xa giúp cho quá trình vận hành dễ dàng hơn.

-  Máy cắt CNC larser được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng tiêu chuẩn Quốc tế. Hệ thống thanh răng, bánh răng đạt tiêu chuẩn châu Âu (Germany), cùng với hộp số giảm tốc và động cơ Servo giúp cho máy đạt được độ chính xác cao, tốc độ đáp ứng rất nhanh (90m/phút, gia tốc 0.8).
- Bảo hành: 24 tháng.

- Động cơ và bộ điều khiển: Mô-men lớn, độ ổn định cao, tốc độ phản hồi nhanh. Hộp giảm tốc Faston giúp tăng cường mô-men chuyển động, độ chính xác cao thương hiệu nổi tiếng của Đài Loan​.

-  Bộ giải nhiệt nước là loại điều khiển nhiệt độ kép, model mới nhất dùng cho máy Laser.Hệ thống điều khiển sử dụng vi điều khiển tích hợp, CPU điều khiển tự động hoàn toàn. Giao diện và cài đặt đơn giản, dễ dàng kiểm soát hệ thống .

– Khóa tủ điện, bơm dầu tự động. Cài đặt thời gian tự động bơm, đảm bảo hệ thống chuyển động luôn được bôi trơn đầy đủ một cách tự động.  Khay để bàn phím Bộ lọc nhiễu.

- Hệ thống CNC hoạt động đơn giản và dễ dàng, yêu cầu thấp đối với người vận hành. 

– Bộ điều khiển chiều cao tự động, tích hợp với phần mềm. Chiều cao của đầu cắt laser sẽ được điều chỉnh tự động trong quá trình cắt, đảm bảo tấm vật liệu luôn nằm trong phạm vi cắt của đầu laser, do đó chất lượng cắt được đảm bảo. Bộ điều khiển chiều cao mỏ cắt áp dụng nguyên lý điều khiển vòng kín kép, do đó có thể cắt được những tấm thép có độ cong vênh mà vẫn đảm bảo chất lượng cắt ổn định và đáng tin cậy.

- Hiệu suất chuyển đổi quang điện có thể đạt 30%, gấp đôi so với CO2. Tiêu thụ điện năng ít hơn, CO2 là 20% ~ 30%. 

500w parameter - Nguồn 500w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ ( m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 10~12 N2
2 1.8~2 N2
3 0.7~0.9 N2
     
carbon steel / Thép thường 2 2.5~3 O2
3 2~2.5 O2
4 1.3~1.5 O2
5 1~1.2 O2
6 0.8~1 O2

750w parameter - Nguồn 750w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ(m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 14~16 N2
2 4.5~5 N2
3 1.3~1.6 N2
4 0.6~0.7 N2
     
       
carbon steel / Thép thường 2 3~4 O2
3 2.2~2.5 O2
4 1.8~2.1 O2
5 1.2~1.7 O2
6 1.1~1.2 O2
8 0.7~0.8 O2
     

1000W Parameter - Nguồn 1000w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ(m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 20~25 N2
2 6~6.5 N2
3 2.5~3 N2
4 0.7~0.8 N2
     
     
carbon steel / Thép thường 2 6~7 O2
3 2.5~3 O2
4 1.8~2.2 O2
5 1.5~1.8 O2
6 1.1~1.4 O2
8 0.9~1.1 O2
10 0.7~0.9 O2
12 0.6~0.7 O2

1500w parameter - Nguồn 1500w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ (m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 28~30 N2
2 7~8 N2
3 3~4 N2
4 1.5~1.8 N2
5 0.9~1.1 N2
6 0.7~0.8 N2
     
carbon steel / Thép thường 2 8~8.5 O2
3 3~3.5 O2
4 2.5~3 O2
5 1.8~2.4 O2
6 1.6~1.8 O2
8 1.1~1.3 O2
10 0.9~1 O2
12 0.8~0.85 O2
14 0.7~0.75 O2
16 0.6~0.7 O2

2000w parameter - nguồn 2000w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ (m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 28~32 N2
2 10~12 N2
3 6~6.5 N2
4 3.5~4 N2
5 1.6~2 N2
6 1.2~1.5 N2
8 0.7~0.8 N2
10 0.5~0.6 N2
     
carbon steel / Thép thường 2 9~10 O2
3 3~4.2 O2
4 2.8~3.6 O2
5 2.5~2.9 O2
6 2.1~2.5 O2
8 1.4~1.6 O2
10 1~1.4 O2
12 0.8~1 O2
14 0.6~0.75 O2
16 0.6~0.65 O2
18 0.5~0.6 O2
20 0.5~0.6 O2

3000w parameter - Nguồn 3000w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ (m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 35~45 N2
2 10~15 N2
3 6~8 N2
4 3~4 N2
5 1.8~2 N2
6 1.3~1.5 N2
8 0.8~1 N2
10 0.7~0.8 N2
12 0.3~0.4 N2
     
carbon steel / Thép thường 2 9~10 O2
3 3.5~4.5 O2
4 3.0~3.6 O2
5 2.8~3.1 O2
6 2.5~2.8 O2
8 1.6~1.9 O2
10 1.5~1.8 O2
12 1.1~1.4 O2
14 0.7~0.8 O2
16 0.6~0.7 O2
18 0.55~0.6 O2
20 0.6~0.7 O2
22 0.55~0.65 O2

4000w parameter - Nguồn 4000w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ (m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 30~40 N2
2 10~15 N2
3 6~9 N2
4 3.5~5 N2
5 2.5~3.5 N2
6 1.5~2.5 N2
8 1.2~1.5 N2
10 0.7~1.2 N2
12 0.4~0.6 N2
carbon steel / Thép thường 2 9~10 O2
3 3.5~4.5 O2
4 3.0~3.6 O2
5 2.8~3.1 O2
6 2.5~2.8 O2
8 1.9~2.3 O2
10 1.8~2.1 O2
12 1.1~1.4 O2
14 0.7~0.8 O2
16 0.6~0.7 O2
18 0.5~0.6 O2
20 0.6~0.7 O2
22 0.55~0.65 O2

6000w parameter - Nguồn 6000w

Material / Vật liệu Thickness / Độ dày(mm) speed / Tốc độ (m/min) Loại Khí
stainless
steel / Thép không gỉ
1 50~65 N2
2 25~35 N2
3 17~20 N2
4 10~13 N2
5 8~10 N2
6 5.5~7 N2
8 3.5~4.5 N2
10 1.8~2.5 N2
12 1.2~1.5 N2
14 0.7~0.8 N2
16 0.6~0.7 N2
carbon steel / Thép thường 2 9~10 O2
3 4~5 O2
4 3.0~4.2 O2
5 2.8~3.2 O2
6 2.6~3 O2
8 1.9~2.3 O2
10 1.8~2.1 O2
12 1.1~1.4 O2
14 0.85~0.95 O2
16 0.7~0.85 O2
18 0.7~0.75 O2
20 0.6~0.7 O2
22 0.55~0.65 O3

Hình ảnh chuyển giao tại trụ sở khách hàng

Đánh giá(0 đánh giá)

Chọn đánh giá của bạn

0 Bình luận

Thông số kỹ thuật

MODEL CNC LASER SR-FIBER1530-750W
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Khổ cắt hiệu dụng (mm) 1500×3000
Độ cao tối đa của phôi (mm) 100
Hành trình XYZ

- X axis(mm) 1500

- Y axis (mm) 3000

- Z axis (mm)  120

Độ dày cắt tấm Phụ thuộc vào công suất nguồn laser và vật liệu
Độ chính xác định vị

- X axis (mm/m) ±0.03

- Y axis (mm/m) ±0.03

- Z axis (mm/m) ±0.01

Độ chính xác lặp lại

-  X axis (mm) ±0.03

- Y axis (mm) ±0.03

     - Z axis (mm/m) ±0.005

Tốc độ không tải lớn nhất

- X axis (m/min) 90

- Y axis (m/min) 90

- Z axis (m/min) 20

Gia tốc (G) 0.8
Tốc độ cắt lớn nhất (m/min) 80
Trọng lượng (T) 4.35
Nhiệt độ

-5℃-50℃

Độ ẩm 90% (không ngưng tụ)
Xung quanh chỗ đặt máy Thoáng gió, cách tường 5m
Điện áp hoạt động 380V±5%
Tần số 50Hz
Công suất 7.5Kw

Chứng nhận danh hiệu

Giấy chứng nhận 5
Giấy chứng nhận 4
Giấy chứng nhận 3
Giấy chứng nhận 2
Giấy chứng nhận 1

Sản phẩm cùng danh mục

  • CA-1800Pro
    Máy cắt Plasma CNC CA-1800Pro 2 ray

    90,000,000đ

  • KINGCUT2060S
    MÁY CẮT PLASMA CNC 2060S KINGCUT

    250,000,000đ

  • KINGCUT TABLE 1530
    MÁY PLASMA CNC 1530 KING TABLE

    Liên hệ

  • 2060A KINGCUT
    MÁY CẮT PLASMA CNC 2060A KINGCUT

    210,000,000đ

  • CH-1800Pro
    Máy cắt Plasma CNC CH-1800Pro

    75,000,000đ

  • YH2060-3
    Máy cắt thép tấm, cắt ống Heavy Gantry YH2060-3

    Liên hệ

  • SR-FIBER1530-1500W
    Máy cắt Laser CNC SR-FIBER1530-1500W

    Liên hệ

  • CH1530
    Máy cắt Plasma CNC 1 ray CH1530 - Giá rẻ - Chất lượng Châu Âu

    70,000,000đ

  • CNCUT-GS-HD
    Máy CNC Plasma "Siêu trọng" Độ Nét Cao kết hợp đầu khoan CNCUT-GS-HD

    Liên hệ

  • YH22120-1x10
    Máy cắt CNC plasma kết hợp pha băng YH22120-1x10

    Liên hệ

Dây chuyền sản xuất

Máy cắt sắt bằng tia LASER SR-FIBER1530-750W